averaging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.və.rɪd.ʒiɳ/
Động từ
sửaaveraging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của average.
Danh từ
sửaaveraging (số nhiều averagings)
- (Tech) Lấy trung bình.
Tham khảo
sửa- "averaging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)