avancée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avancée /a.vɑ̃.se/ |
avancée /a.vɑ̃.se/ |
Giống cái | avancée /a.vɑ̃.se/ |
avancée /a.vɑ̃.se/ |
avancée /a.vɑ̃.se/
- Gần xong, gần tàn.
- Travail avancé — công việc gần xong
- Nuit avancée — đêm khuya
- Âge avancé — tuổi đã cao
- Sớm phát triển.
- Un enfant avancé pour son âge — đứa trẻ phát triển trước tuổi
- Cao, hoàn thiện.
- Technique avancée — kỹ thuật cao
- Tiên tiến.
- Idées avancées — tư tưởng tiên tiến
- Sắp hỏng, ôi.
- Viande avancée — thịt ôi
- (Quân sự) Tiền tiêu.
- Poste avancé — đồn tiền tiêu
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avancée /a.vɑ̃.se/ |
avancées /a.vɑ̃.se/ |
avancée gc /a.vɑ̃.se/
Tham khảo
sửa- "avancée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)