arriéré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁje.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arriéré /a.ʁje.ʁe/ |
arriérés /a.ʁje.ʁe/ |
Giống cái | arriérée /a.ʁje.ʁe/ |
arriérées /a.ʁje.ʁe/ |
arriéré /a.ʁje.ʁe/
- Chậm trễ; còn thiếu.
- Paiement arriéré — sự trả tiền trễ hạn
- Lạc hậu, chậm tiến.
- Peuple arriéré — dân tộc lạc hậu
- (Y học) Trì năng.
- Enfant arriéré — trẻ trì năng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arriéré /a.ʁje.ʁe/ |
arriérés /a.ʁje.ʁe/ |
arriéré gđ /a.ʁje.ʁe/
- Tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu.
- Solder l’arriéré — thanh toán tiền còn thiếu
- (Y học) Người trì năng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arriéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)