Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực retardataire
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
retardataires
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
Giống cái retardataire
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
retardataires
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/

retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/

  1. Đến chậm.
    élève retardataire — học trò đến chậm
  2. Chậm phát triển, lạc hậu.
    Enfant retardataire — trẻ em chậm phát triển
    Pays retardataire — nước lạc hậu

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít retardataire
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
retardataires
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
Số nhiều retardataire
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
retardataires
/ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/

retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/

  1. Người đến chậm.
  2. Người chậm phát triển.
  3. Người lạc hậu.

Tham khảo

sửa