retardataire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
retardataires /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
Giống cái | retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
retardataires /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
- Đến chậm.
- élève retardataire — học trò đến chậm
- Chậm phát triển, lạc hậu.
- Enfant retardataire — trẻ em chậm phát triển
- Pays retardataire — nước lạc hậu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
retardataires /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
Số nhiều | retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
retardataires /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/ |
retardataire /ʁǝ.taʁ.da.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "retardataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)