Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.θə.ˌrɑɪz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

authorize ngoại động từ /ˈɔ.θə.ˌrɑɪz/

  1. Cho quyền, uỷ quyền, cho phép.
    to authorize someone ro do something — cho quyền ai được làm việc gì
  2. căn cứ, là cái cớ chính đáng.
    his conduct did authorize your suspicion — tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa