Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtrækt/

Ngoại động từ

sửa

attract ngoại động từ /ə.ˈtrækt/

  1. (Vật lý) Hút.
    magner attracts iron — nam châm hút sắt
  2. Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
    to attract attention — lôi cuốn sự chú ý

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa