Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

association (số nhiều associations) /ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới.
  2. Sự kết giao, sự giao thiệp.
  3. Sự liên tưởng.
  4. Hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty.
    deed of association — điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn
  5. (Sinh vật học) Quần hợp.
  6. Môn bóng đá.

Đồng nghĩa

sửa
môn bóng đá

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /a.sɔ.sja.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
association
/a.sɔ.sja.sjɔ̃/
associations
/a.sɔ.sja.sjɔ̃/

association gc /a.sɔ.sja.sjɔ̃/

  1. Sự kết hợp.
    Association de couleurs — sự kết hợp màu sắc
  2. Hội, hiệp hội.
    Adhérer à une association — gia nhập một hội
    Former une association professionnelle — lập một hiệp hội nghề nghiệp
    Les statuts d’une association — điều lệ của một hiệp hội
    Le bureau, le président et le trésorier d’une association — văn phòng, chủ tịch và thủ quỹ của một hiệp hội
  3. (Sinh vật học) Quần hợp.
    Association végétale — quần hợp thực vật
  4. (Triết học) Liên tưởng.
  5. (Toán học) Sự liên đới; sự kết hợp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa