association
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaassociation (số nhiều associations) /ə.ˌsoʊ.si.ˈeɪ.ʃən/
- Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới.
- Sự kết giao, sự giao thiệp.
- Sự liên tưởng.
- Hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty.
- deed of association — điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn
- (Sinh vật học) Quần hợp.
- Môn bóng đá.
Đồng nghĩa
sửa- môn bóng đá
Tham khảo
sửa- "association", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /a.sɔ.sja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
association /a.sɔ.sja.sjɔ̃/ |
associations /a.sɔ.sja.sjɔ̃/ |
association gc /a.sɔ.sja.sjɔ̃/
- Sự kết hợp.
- Association de couleurs — sự kết hợp màu sắc
- Hội, hiệp hội.
- Adhérer à une association — gia nhập một hội
- Former une association professionnelle — lập một hiệp hội nghề nghiệp
- Les statuts d’une association — điều lệ của một hiệp hội
- Le bureau, le président et le trésorier d’une association — văn phòng, chủ tịch và thủ quỹ của một hiệp hội
- (Sinh vật học) Quần hợp.
- Association végétale — quần hợp thực vật
- (Triết học) Liên tưởng.
- (Toán học) Sự liên đới; sự kết hợp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "association", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)