Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.ʒən/

Danh từ sửa

scission /ˈsɪ.ʒən/

  1. Sự cắt.
  2. Sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scission
/si.sjɔ̃/
scissions
/si.sjɔ̃/

scission gc /si.sjɔ̃/

  1. Sự chia, sự tách, sự chia tách.
    La scission d’un parti — sự chia tách một đảng
    La scission de l’Eglise d’Angleterre — sự tách của giáo hội Anh

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa