scission
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.ʒən/
Danh từ
sửascission /ˈsɪ.ʒən/
Tham khảo
sửa- "scission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scission /si.sjɔ̃/ |
scissions /si.sjɔ̃/ |
scission gc /si.sjɔ̃/
- Sự chia, sự tách, sự chia tách.
- La scission d’un parti — sự chia tách một đảng
- La scission de l’Eglise d’Angleterre — sự tách của giáo hội Anh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "scission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)