autonomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.nɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autonomie /ɔ.tɔ.nɔ.mi/ |
autonomie /ɔ.tɔ.nɔ.mi/ |
autonomie gc /ɔ.tɔ.nɔ.mi/
- Quyền tự trị; chế độ tự trị.
- (Triết học) Quyền tự do; quyền tự chủ.
- Principe de l’autonomie de la volonté — (pháp lý) nguyên tắc tự do ý chí
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "autonomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)