Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désunion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zy.njɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
désunion
/de.zy.njɔ̃/
désunion
/de.zy.njɔ̃/
désunion
gc
/de.zy.njɔ̃/
Mối
bất hòa
,
mối
chia rẽ
.
Mettre la
désunion
dans une famille
— gây bất hòa trong một gia đình
Trái nghĩa
sửa
Union
Tham khảo
sửa
"
désunion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)