Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ

sửa

ascribe ngoại động từ /ə.ˈskrɑɪb/

  1. Đổ tại, đổ cho.
    to ascribe one's failure to fate — thất bại lại đổ tại số phận
  2. Gán cho, cho là của (ai), quy cho.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa