hủy diệt

(Đổi hướng từ huỷ diệt)

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Huỷ: phá đi; diệt: làm cho mất đi

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwḭ˧˩˧ ziə̰ʔt˨˩hwi˧˩˨ jiə̰k˨˨hwi˨˩˦ jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˩ ɟiət˨˨hwi˧˩ ɟiə̰t˨˨hwḭʔ˧˩ ɟiə̰t˨˨

Động từ sửa

hủy diệt

  1. Huỷ diệt.
  2. (Xem từ nguyên 1) Làm cho mất hẳn đi; Làm cho chết đi.
    Lũ giặc khổng lổ, man rợ huỷ diệt dân lành bằng chiến tranh điện tử (Sóng Hồng)

Dịch sửa

Tham khảo sửa