animadvert
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈvɜːt/
Nội động từ
sửaanimadvert nội động từ /.ˈvɜːt/
- (Thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình.
- to animadvert on someone's behavious — khiển trách thái độ của ai
Chia động từ
sửaanimadvert
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "animadvert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)