anchorage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæŋ.kə.rɪdʒ/
Danh từ sửa
anchorage /ˈæŋ.kə.rɪdʒ/
- Sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu.
- Chỗ đậu tàu, chỗ thả neo.
- Thuế đậu tàu, thuế thả neo.
- (Nghĩa bóng) Vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa.
- to be the anchorage of someone's hope — là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào
Tham khảo sửa
- "anchorage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)