Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɑːt.mənt/

Danh từ

sửa

allotment /ə.ˈlɑːt.mənt/

  1. Sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì).
  2. Sự chia phần, sự phân phối; sự định phần.
  3. Phần được chia, phần được phân phối.
  4. Mảnh đất được phân phối để cày cấy.
  5. (Quân sự) Sự phiên chế.
  6. (Quân sự) Sự chuyển (một phần lương) cho gia đình.

Tham khảo

sửa