alibi
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.lə.ˌbɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈæ.lə.ˌbɑɪ] |
Danh từ
sửaalibi /ˈæ.lə.ˌbɑɪ/
- (Pháp lý) Chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác).
- to set up an alibi — dựng lên một chứng cớ vắng mặt
- (Thông tục) Cớ để cáo lỗi.
Tham khảo
sửa- "alibi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.li.bi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alibi /a.li.bi/ |
alibis /a.li.bi/ |
alibi gđ /a.li.bi/
- (Luật học, pháp lý) Sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác với nơi xảy ra tội phạm; chứng cứ ngoại phạm.
- "fournir un alibi très acceptable" (Loti) — cung cấp một chứng cứ ngoại phạm rất đáng thừa nhận
- (Nghĩa bóng) Cái cớ; mẹo nghi binh; thủ đoạn.
- Ses contacts avec ce parti ne sont qu’un alibi — những cuộc giao tiếp của anh ta với đảng này chẳng qua là một cái cớ
Tham khảo
sửa- "alibi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)