Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.lə.ˌbɑɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

alibi /ˈæ.lə.ˌbɑɪ/

  1. (Pháp lý) Chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác).
    to set up an alibi — dựng lên một chứng cớ vắng mặt
  2. (Thông tục) Cớ để cáo lỗi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alibi
/a.li.bi/
alibis
/a.li.bi/

alibi /a.li.bi/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đangmột nơi khác với nơi xảy ra tội phạm; chứng cứ ngoại phạm.
    "fournir un alibi très acceptable" (Loti) — cung cấp một chứng cứ ngoại phạm rất đáng thừa nhận
  2. (Nghĩa bóng) Cái cớ; mẹo nghi binh; thủ đoạn.
    Ses contacts avec ce parti ne sont qu’un alibi — những cuộc giao tiếp của anh ta với đảng này chẳng qua là một cái cớ

Tham khảo

sửa