Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chứng cứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˥
kɨ
˧˥
ʨɨ̰ŋ
˩˧
kɨ̰
˩˧
ʨɨŋ
˧˥
kɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨŋ
˩˩
kɨ
˩˩
ʨɨ̰ŋ
˩˧
kɨ̰
˩˧
Danh từ
sửa
chứng cứ
Thứ được
dẫn
ra làm
căn cứ
chứng minh
.
Đồng nghĩa
sửa
bằng chứng
,
chứng cớ
,
bằng cớ