Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tội phạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tội phạm
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
罪犯
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to̰ʔj
˨˩
fa̰ːʔm
˨˩
to̰j
˨˨
fa̰ːm
˨˨
toj
˨˩˨
faːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˨˨
faːm
˨˨
to̰j
˨˨
fa̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
tội
phạm
Vụ
phạm pháp
coi
là một
tội
.
Một
tội phạm
nghiêm trọng.
Kẻ
phạm tội
;
tội nhân
.
Giam giữ các
tội phạm
.
Tham khảo
sửa
"
tội phạm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)