airy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛr.i/
Tính từ
sửaairy /ˈɛr.i/
- Ở trên cao.
- Thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió.
- Vô hình, hư không.
- Mỏng nhẹ (tơ, vải... ).
- Nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển.
- Vui, vui nhộn.
- airy laughter — tiếng cười vui
- Thảnh thơi, thoải mái, ung dung.
- an airy manner — tác phong thoải mái
- Hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc.
- airy promises — những lời hứa hão
Tham khảo
sửa- "airy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)