Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

airy /ˈɛr.i/

  1. Ở trên cao.
  2. Thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió.
  3. Vô hình, hư không.
  4. Mỏng nhẹ (tơ, vải... ).
  5. Nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển.
  6. Vui, vui nhộn.
    airy laughter — tiếng cười vui
  7. Thảnh thơi, thoải mái, ung dung.
    an airy manner — tác phong thoải mái
  8. Hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc.
    airy promises — những lời hứa hão

Tham khảo

sửa