agonize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ɡə.ˌnɑɪz/
Nội động từ
sửaagonize nội động từ /ˈæ.ɡə.ˌnɑɪz/
- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn.
- Lo âu, khắc khoải.
- Hấp hối.
- Vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
- Cố gắng, tuyệt vọng.
- to agonize after something — cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì
Chia động từ
sửaagonize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to agonize | |||||
Phân từ hiện tại | agonizing | |||||
Phân từ quá khứ | agonized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | agonize | agonize hoặc agonizest¹ | agonizes hoặc agonizeth¹ | agonize | agonize | agonize |
Quá khứ | agonized | agonized hoặc agonizedst¹ | agonized | agonized | agonized | agonized |
Tương lai | will/shall² agonize | will/shall agonize hoặc wilt/shalt¹ agonize | will/shall agonize | will/shall agonize | will/shall agonize | will/shall agonize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | agonize | agonize hoặc agonizest¹ | agonize | agonize | agonize | agonize |
Quá khứ | agonized | agonized | agonized | agonized | agonized | agonized |
Tương lai | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | agonize | — | let’s agonize | agonize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "agonize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)