affix
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɪks/
Danh từ
sửaaffix /ə.ˈfɪks/
Ngoại động từ
sửaaffix ngoại động từ /ə.ˈfɪks/
- Affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào.
- Đóng (dấu); dán (tem); ký (tên... ).
- to affix a seal — đóng dấu
- to affix stamp — dán tem
- to affix one's signature to a documents — ký tên vào nhãn hiệu
Chia động từ
sửaaffix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affix | |||||
Phân từ hiện tại | affixing | |||||
Phân từ quá khứ | affixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affix | affix hoặc affixest¹ | affixes hoặc affixeth¹ | affix | affix | affix |
Quá khứ | affixed | affixed hoặc affixedst¹ | affixed | affixed | affixed | affixed |
Tương lai | will/shall² affix | will/shall affix hoặc wilt/shalt¹ affix | will/shall affix | will/shall affix | will/shall affix | will/shall affix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affix | affix hoặc affixest¹ | affix | affix | affix | affix |
Quá khứ | affixed | affixed | affixed | affixed | affixed | affixed |
Tương lai | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affix | — | let’s affix | affix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "affix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)