affecter
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaaffecter
- Xem affect
Tham khảo
sửa- "affecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛk.te/
Ngoại động từ
sửaaffecter ngoại động từ /a.fɛk.te/
- Sử dụng vào, dành vào.
- Affecter des fonds à une dépense — sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu
- Bổ dụng (ai).
- Giả vờ, giả đò, làm ra vẻ.
- Affecter des dehors vertueux — làm ra vẻ đạo đức
- Affecter de garder une attitude insouciante — vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự
- Có, theo (một hình dạng nào đó).
- Affecter la forme d’un cylindre — Có hình trụ.
- (Cũ) Thích, ưa thích.
- “ceux qui affectent ce langage” (Molière) — những kẻ ưa thích ngôn ngữ này
- Tác động đến, ảnh hưởng đến.
- Maladie qui affecte profondément l’organisme — bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể
- Gây xúc động, gây nỗi buồn.
- Son échec l’a beaucoup affecté — thất bại đã làm anh ta rất buồn
- (Toán học) Cho.
- Un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins — số âm là số có (được cho) dấu trừ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)