Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɨə˧˧ tʰïk˧˥ɨə˧˥ tʰḭ̈t˩˧ɨə˧˧ tʰɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɨə˧˥ tʰïk˩˩ɨə˧˥˧ tʰḭ̈k˩˧

Động từ

sửa

ưa thích

  1. Thích hơn những cái khác.
    Món ăn ưa thích.
    Môn thể thao ưa thích.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam