admires
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaadmires
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của admire
Chia động từ
sửaadmire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to admire | |||||
Phân từ hiện tại | admiring | |||||
Phân từ quá khứ | admired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | admire | admire hoặc admirest¹ | admires hoặc admireth¹ | admire | admire | admire |
Quá khứ | admired | admired hoặc admiredst¹ | admired | admired | admired | admired |
Tương lai | will/shall² admire | will/shall admire hoặc wilt/shalt¹ admire | will/shall admire | will/shall admire | will/shall admire | will/shall admire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | admire | admire hoặc admirest¹ | admire | admire | admire | admire |
Quá khứ | admired | admired | admired | admired | admired | admired |
Tương lai | were to admire hoặc should admire | were to admire hoặc should admire | were to admire hoặc should admire | were to admire hoặc should admire | were to admire hoặc should admire | were to admire hoặc should admire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | admire | — | let’s admire | admire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.