admiring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaadmiring (so sánh hơn more admiring, so sánh nhất most admiring)
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaadmiring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của admire.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "admiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)