Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

admiring (so sánh hơn more admiring, so sánh nhất most admiring)

  1. Khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

admiring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của admire.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa