Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæk.tʃə.ˌweɪt/

Ngoại động từ

sửa

actuate ngoại động từ /ˈæk.tʃə.ˌweɪt/

  1. Thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai... ).
    our work is actuated by love of socialism — lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
  2. Phát động, khởi động.
    to actuate a machine — khởi động máy

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa