abrogate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.brə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửaabrogate ngoại động từ /ˈæ.brə.ˌɡeɪt/
- Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ.
- backward customs musr be abrogated — phải bài trừ những hủ tục
- to abrogate a law — huỷ bỏ một đạo luật
Chia động từ
sửaabrogate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "abrogate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)