Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɑː.lɪʃ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

abolish ngoại động từ /ə.ˈbɑː.lɪʃ/

  1. Thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ.
    to abolish the exploitation of man by man — thủ tiêu chế độ người bóc lột người
    to abolish a contract — huỷ bỏ một bản giao kèo

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa