abolished
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabolished
Chia động từ
sửaabolish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abolish | |||||
Phân từ hiện tại | abolishing | |||||
Phân từ quá khứ | abolished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abolish | abolish hoặc abolishest¹ | abolishes hoặc abolisheth¹ | abolish | abolish | abolish |
Quá khứ | abolished | abolished hoặc abolishedst¹ | abolished | abolished | abolished | abolished |
Tương lai | will/shall² abolish | will/shall abolish hoặc wilt/shalt¹ abolish | will/shall abolish | will/shall abolish | will/shall abolish | will/shall abolish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abolish | abolish hoặc abolishest¹ | abolish | abolish | abolish | abolish |
Quá khứ | abolished | abolished | abolished | abolished | abolished | abolished |
Tương lai | were to abolish hoặc should abolish | were to abolish hoặc should abolish | were to abolish hoặc should abolish | were to abolish hoặc should abolish | were to abolish hoặc should abolish | were to abolish hoặc should abolish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abolish | — | let’s abolish | abolish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.