Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Bố Y
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Bố Y
(trống)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Bố Y”
Thể loại này chứa 90 trang sau, trên tổng số 90 trang.
A
ail
B
baex
bagt
baix
baul
baus
bidt
bih
bil
bingz
binyxiangy
bix
boh
bol
bux
byaail
byac
byal
C
cangjzangj
D
daais
dal
damz
danglngonz
dangs
deengl
diangz
dungx
F
faix
faz
feangz
fenz
fiz
G
gaul
gemz
gugt
H
haadt
haaiz
haanz
haaus
hanl
haux
hes
his
J
jauc
jux
L
lauc
leg
lingz
M
mag
maic
mal
manz
max
meeh
meeuz
minfzuf
mul
mumh
N
nac
naix
namc
nangl
naz
ndaaulndis
ndaaulndis banzriangl
ndangl
ngaaiz
noh
nueeil
nyamh
nyanl
nyaus
nyuz
R
raanz
ramx
ranc
remz
rih
rog
roongz
ruaml
S
sigt
V
vaaiz
vac
venfhuaq
W
waail
wenl
wenz
X
xeeuh
Y
yol