ail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪɫ/
Ngoại động từ
sửaail ngoại động từ /ˈeɪɫ/
- Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não.
- Làm ốm đau.
- what ails him? — anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
Chia động từ
sửaail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ail | |||||
Phân từ hiện tại | ailing | |||||
Phân từ quá khứ | ailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ail | ail hoặc ailest¹ | ails hoặc aileth¹ | ail | ail | ail |
Quá khứ | ailed | ailed hoặc ailedst¹ | ailed | ailed | ailed | ailed |
Tương lai | will/shall² ail | will/shall ail hoặc wilt/shalt¹ ail | will/shall ail | will/shall ail | will/shall ail | will/shall ail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ail | ail hoặc ailest¹ | ail | ail | ail | ail |
Quá khứ | ailed | ailed | ailed | ailed | ailed | ailed |
Tương lai | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ail | — | let’s ail | ail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaail nội động từ /ˈeɪɫ/
- Đau đớn.
- Ốm đau, khó ở.
Chia động từ
sửaail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ail | |||||
Phân từ hiện tại | ailing | |||||
Phân từ quá khứ | ailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ail | ail hoặc ailest¹ | ails hoặc aileth¹ | ail | ail | ail |
Quá khứ | ailed | ailed hoặc ailedst¹ | ailed | ailed | ailed | ailed |
Tương lai | will/shall² ail | will/shall ail hoặc wilt/shalt¹ ail | will/shall ail | will/shall ail | will/shall ail | will/shall ail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ail | ail hoặc ailest¹ | ail | ail | ail | ail |
Quá khứ | ailed | ailed | ailed | ailed | ailed | ailed |
Tương lai | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail | were to ail hoặc should ail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ail | — | let’s ail | ail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaail