mul
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamul
- lợn.
- Miz genl noh mul, yanl duz mul byaaic.
- Không ăn thịt lợn, thấy lợn đi (Chỉ vì bạn chưa từng làm điều gì đó trước đây không có nghĩa là bạn không thể nhìn thấy những gì cần phải làm và thực hiện nó.)
Tiếng Mường
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamul
Tham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội