Tiếng Anh sửa

 
vac

Danh từ sửa

vac

  1. (Thông tục) (viết tắt) của vacation.
  2. (Viết tắt) Của vacuum_cleaner.

Tham khảo sửa

Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

vac

  1. quần.