vac
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
vac
- (Thông tục) (viết tắt) của vacation.
- (Viết tắt) Của vacuum_cleaner.
Tham khảo sửa
- "vac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bố Y sửa
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
vac
- quần.