bil
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bil | bilen |
Số nhiều | biler | bilene |
bil gđ
- Xe hơi, ô-tô.
- å kjøre bil
- å ta en bil — 1) Ăn cắp, trộm xe hơi. 2) Lấy xe tắc-xi.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "bil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bố Y sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
bil
- năm.
Tiếng Ili Turki sửa
Động từ sửa
bil
- biết.