Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bố Y
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Tính từ
2.1.1
Từ dẫn xuất
2.1.2
Phương ngữ khác
2.2
Tham khảo
Tiếng Bố Y
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/xɯ˧˥/
Danh từ
sửa
hes
khách
.
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
hes
gt
hest
Số nhiều
hese
Cấp
so sánh
—
cao
—
hes
(
Giọng, tiếng
)
Khàn
,
rồ
,
khan
tiếng
.
Han skrek seg
hes
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
heshet
gđc
: Sự
khan
tiếng
,
khàn
cổ
.
Phương ngữ khác
sửa
has
Tham khảo
sửa
"
hes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)