Tiếng Anh

sửa
 
mag

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mag /ˈmæɡ/

  1. (Từ lóng) Đồng nửa xu (Anh).
  2. (Viết tắt) Của magneto.

Tham khảo

sửa

Tiếng Bố Y

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mag

  1. mực.

Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

mag

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của mogen