Tiếng Bố Y

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

jais

  1. trứng.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jais
/ʒɛ/
jais
/ʒɛ/

jais /ʒɛ/

  1. Huyền.
    Noir comme du jais — đen nhánh như hạt huyền
    Yeux de jais — mắt (đen) hạt huyền

Tham khảo

sửa