Tiếng Bih sửa

Danh từ sửa

boh

  1. trái cây.
  2. trứng.

Loại từ sửa

boh

  1. loại từ cho hoa quả

Tham khảo sửa

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

boh

  1. cha, bố.