bol
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabol
- núi.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bol /bɔl/ |
bols /bɔl/ |
bol gđ /bɔl/
- Bát.
- Bol en porcelaine — bát sứ
- Un bol de riz — một bát cơm
- (Dược học) Viên (thuốc).
- (Địa lý; địa chất) Đất sét có sắt.
- avoir du bol — (thông tục) may mắn
- prendre un bol d’air — ra ngoài trời
- bol alimentaire — viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần)
Tham khảo
sửa- "bol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửabol