Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ku˧˧ ɓaː˧˧ku˧˥ ɓaː˧˥ku˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˧˥ ɓaː˧˥ku˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ riêng

sửa

Cuba

  1. Đảo nằm ở phía bắc vùng biển Caribe.
  2. Quốc gia bao gồm đảo Cuba và các đảo nhỏ xung quanh.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.bə/ (Anh, Mỹ), /ˈkjʉː.bə/ (Úc)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Danh từ riêng

sửa

Cuba

  1. Cuba.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Cuba

  1. Cuba.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  Mỹ Latinh (nam giới)


Danh từ riêng

sửa

Cuba gc

  1. Cuba.

Từ dẫn xuất

sửa