Bản mẫu:spa-verb-ir (venir)
venir, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | venir | haber venido | |||||
Động danh từ | viniendo | habiendo venido | |||||
Động tính từ | venido | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | vengo | vienes venís1 |
viene | venimos | venís | vienen |
Quá khứ chưa hoàn thành | venía | venías | venía | veníamos | veníais | venían | |
Quá khứ bất định | vine | viniste | vino | vinimos | vinisteis | vinieron | |
Tương lai | vendré | vendrás | vendrá | vendremos | vendréis | vendrán | |
Điều kiện | vendría | vendrías | vendría | vendríamos | vendríais | vendrían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he venido | has venido | ha venido | hemos venido | habéis venido | han venido |
Quá khứ xa | había venido | habías venido | había venido | habíamos venido | habíais venido | habían venido | |
Quá khứ trước | hube venido | hubiste venido | hubo venido | hubimos venido | hubisteis venido | hubieron venido | |
Tương lai hoàn thành | habré venido | habrás venido | habrá venido | habremos venido | habréis venido | habrán venido | |
Điều kiện hoàn thành | habría venido | habrías venido | habría venido | habríamos venido | habríais venido | habrían venido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | venga | vengas vengas1 |
venga | vengamos | vengáis | vengan |
Quá khứ chưa hoàn thành | viniera hoặc | vinieras hoặc | viniera hoặc | viniéramos hoặc | vinierais hoặc | vinieran hoặc | |
viniese | vinieses | viniese | viniésemos | vinieseis | viniesen | ||
Tương lai | viniere | vinieres | viniere | viniéremos | viniereis | vinieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya venido | hayas venido hayás1 venido |
haya venido | hayamos venido | hayáis venido | hayan venido |
Quá khứ xa | hubiera venido hoặc | hubieras venido hoặc | hubiera venido hoặc | hubiéramos venido hoặc | hubierais venido hoặc | hubieran venido hoặc | |
hubiese venido | hubieses venido | hubiese venido | hubiésemos venido | hubieseis venido | hubiesen venido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere venido | hubieres venido | hubiere venido | hubiéremos venido | hubiereis venido | hubieren venido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | venga | ven vení1 |
venga | vengamos | venid | vengan | |
Phủ định | no venga | no vengas | no venga | no vengamos | no vengáis | no vengan |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Xem thêm
sửa{{spa-verb-ir}}