Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.ˌnoʊ/

Danh từ

sửa

vino /ˈvi.ˌnoʊ/

  1. [[<thgt><đùa>|<thgt><đùa>]] rượu vang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Karakalpak

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga вино (vino)

Danh từ

sửa

vino

  1. rượu vang.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

vino (số nhiều vinolar)

  1. rượu vang.