Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

vine /ˈvɑɪn/

  1. (Thực vật học) Cây nho.
  2. Cây leo; cây .

Tham khảo sửa