Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trầm tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̤m
˨˩
tïk
˧˥
tʂəm
˧˧
tḭ̈t
˩˧
tʂəm
˨˩
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəm
˧˧
tïk
˩˩
tʂəm
˧˧
tḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
Vật chất
lắng đọng
hình thành
trên
bề mặt
đất liền
và dưới
đáy biển
.
Đá
trầm tích
.