Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiến tạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˥
ta̰ːʔw
˨˩
kiə̰ŋ
˩˧
ta̰ːw
˨˨
kiəŋ
˧˥
taːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˩˩
taːw
˨˨
kiən
˩˩
ta̰ːw
˨˨
kiə̰n
˩˧
ta̰ːw
˨˨
Danh từ
sửa
kiến tạo
Kiến trúc
của một phần hoặc toàn bộ
vỏ
Trái Đất
.
Kiến tạo học
.
Động từ
sửa
kiến tạo
Xây dựng
nên
.
Kiến tạo
hoà bình.