Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ ta̰ːʔw˨˩kiə̰ŋ˩˧ ta̰ːw˨˨kiəŋ˧˥ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ taːw˨˨kiən˩˩ ta̰ːw˨˨kiə̰n˩˧ ta̰ːw˨˨

Danh từ

sửa

kiến tạo

  1. Kiến trúc của một phần hoặc toàn bộ vỏ Trái Đất.
  2. Kiến tạo học.

Động từ

sửa

kiến tạo

  1. Xây dựng nên.
    Kiến tạo hoà bình.