kan
Tiếng Bih
sửaDanh từ
sửakan
- cá.
Tham khảo
sửa- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Cuman
sửaDanh từ
sửakan
- máu.
Tham khảo
sửaCodex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Đông Hương
sửaDanh từ
sửakan
Tiếng Ê Đê
sửaDanh từ
sửakan
- cá.
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửakan
- máu.
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | kan |
Số nhiều | kannen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | kannetje |
Số nhiều | kannetjes |
Danh từ
sửakan gc (số nhiều kannen, giảm nhẹ kannetje gt)
Động từ
sửakan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kan /kɑ̃/ |
kan /kɑ̃/ |
kan gđ /kɑ̃/
Tham khảo
sửa- "kan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửakan
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "kan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)