xiè
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 寫.
- Bính âm Hán ngữ của 伳.
- Bính âm Hán ngữ của 偰.
- Bính âm Hán ngữ của 卨.
- Bính âm Hán ngữ của 卸.
- Bính âm Hán ngữ của 塮.
- Bính âm Hán ngữ của 妎.
- Bính âm Hán ngữ của 媟.
- Bính âm Hán ngữ của 屑.
- Bính âm Hán ngữ của 屟.
- Bính âm Hán ngữ của 屧.
- Bính âm Hán ngữ của 嶰.
- Bính âm Hán ngữ của 廨.
- Bính âm Hán ngữ của 徢.
- Bính âm Hán ngữ của 懈.
- Bính âm Hán ngữ của 揳.
- Bính âm Hán ngữ của 斺.
- Bính âm Hán ngữ của 暬.
- Bính âm Hán ngữ của 𥀺.
- Bính âm Hán ngữ của 械.
- Bính âm Hán ngữ của 楔.
- Bính âm Hán ngữ của 榍.
- Bính âm Hán ngữ của 榭.
- Bính âm Hán ngữ của 檝.
- Bính âm Hán ngữ của 泄.
- Bính âm Hán ngữ của 洩.
- Bính âm Hán ngữ của 渫.
- Bính âm Hán ngữ của 溉.
- Bính âm Hán ngữ của 潰.
- Bính âm Hán ngữ của 澥.
- Bính âm Hán ngữ của 瀉.
- Bính âm Hán ngữ của 瀣.
- Bính âm Hán ngữ của 灺.
- Bính âm Hán ngữ của 炥.
- Bính âm Hán ngữ của 焎.
- Bính âm Hán ngữ của 燮.
- Bính âm Hán ngữ của 爕.
- Bính âm Hán ngữ của 獬.
- Bính âm Hán ngữ của 疶.
- Bính âm Hán ngữ của 祄.
- Bính âm Hán ngữ của 禼.
- Bính âm Hán ngữ của 糏.
- Bính âm Hán ngữ của 紲.
- Bính âm Hán ngữ của 絬.
- Bính âm Hán ngữ của 緤.
- Bính âm Hán ngữ của 缷.
- Bính âm Hán ngữ của 薠.
- Bính âm Hán ngữ của 薤.
- Bính âm Hán ngữ của 蠏.
- Bính âm Hán ngữ của 衸.
- Bính âm Hán ngữ của 褻.
- Bính âm Hán ngữ của 觝.
- Bính âm Hán ngữ của 觠.
- Bính âm Hán ngữ của 解.
- Bính âm Hán ngữ của 諘.
- Bính âm Hán ngữ của 謝.
- Bính âm Hán ngữ của 跬.
- Bính âm Hán ngữ của 躕.
- Bính âm Hán ngữ của 躞.
- Bính âm Hán ngữ của 迥.
- Bính âm Hán ngữ của 邂.
- Bính âm Hán ngữ của 隬.
- Bính âm Hán ngữ của 靹.
- Bính âm Hán ngữ của 鞢.
- Bính âm Hán ngữ của 韰.
- Bính âm Hán ngữ của 駴.
- Bính âm Hán ngữ của 骱.
- Bính âm Hán ngữ của 齘.
- Bính âm Hán ngữ của 齛.
- Bính âm Hán ngữ của 齥.
- Bính âm Hán ngữ của 㒠.
- Bính âm Hán ngữ của 㓔.
- Bính âm Hán ngữ của 㔎.
- Bính âm Hán ngữ của 䦏.
- Bính âm Hán ngữ của 絏.
- Bính âm Hán ngữ của 𤫉.