Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lawk
˧˥
la̰wk
˩˧
lawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawk
˩˩
la̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
淥
:
lọc
,
lóc
,
lục
祿
:
trốc
,
lốc
,
lúc
,
lóc
,
lộc
𡂎
:
lọc
,
lóc
膔
:
lóc
䱚
:
lóc
𡉽
:
lóc
𠯿
:
lóc
𠆾
:
lóc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lộc
lốc
lọc
Động từ
lóc
(
Cá
)
Len
lách
ngược dòng nước để
vượt
lên
(khi có mưa rào).
Dùng
dao
tách
lấy
riêng
ra
lớp
da thịt
dính
vào
xương
.
Lóc
riêng thịt nạc để làm ruốc.
Lóc
xương.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lóc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)