Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
綠
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
綠
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
綠
U+7DA0
,
&
#32160;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DA0
←
綟
[U+7D9F]
CJK Unified Ideographs
綡
→
[U+7DA1]
綠
U+F93D
,
&
#63805;
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F93D
←
祿
[U+F93C]
CJK Compatibility Ideographs
菉
→
[U+F93E]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
糸
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7DA0
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
lǜ
(
lü
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lục
Chữ
Hangul
:
록
>
녹
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
綠
(
Hoá học
)
Clo
.
màu
xanh lá cây
, làm chuyển thành màu xanh lá cây.
thân thiện với
môi trường
.
lá
xanh.
cánh đồng
xanh.
Dạng gốc của
籙
.
Một dạng khác của
菉
(tên cây)
.
(
Biểu tượng
)
Hồi giáo
, đạo
Hồi
.
(
Từ lóng
)
Mọc sừng
.
Một
họ
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
綠
viết theo chữ
quốc ngữ
luốc
,
lục
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
luək
˧˥
lṵʔk
˨˩
luək
˩˧
lṵk
˨˨
luək
˧˥
luk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luək
˩˩
luk
˨˨
luək
˩˩
lṵk
˨˨
luək
˩˧
lṵk
˨˨