Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
曦
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
曦
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
曦
U+66E6
,
&
#26342;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66E6
←
曥
[U+66E5]
CJK Unified Ideographs
曧
→
[U+66E7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
日
+
16 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+66E6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
xī
(
xi
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hy
,
hi
Chữ
Hangul
:
희
Tiếng Quan Thoại
sửa
曦
Danh từ
sửa
曦
Ánh sáng
mặt trời
.
Ánh
bình minh
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
曦
viết theo chữ
quốc ngữ
hi
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hi
˧˧
hi
˧˥
hi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hi
˧˥
hi
˧˥˧